Ba vụ cà phê giả liên tiếp bị phát hiện chỉ trong một tuần cho thấy vấn nạn không còn là cá biệt. Nhưng điều đáng lo hơn là khoảng trống trong chính sách bảo vệ doanh nghiệp làm thật những người đang ngày càng lép vế trước hàng giả vì thiếu minh bạch thị trường.
Một ly cà phê vào buổi sáng với nhiều người, chỉ là thói quen khởi động ngày mới. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, chính thói quen tưởng như bình dị ấy lại đang phản ánh những vấn đề lớn hơn: từ thị trường tiêu dùng thiếu chuẩn hóa, hệ sinh thái cạnh tranh thiếu công bằng, đến khoảng trống trong việc bảo vệ doanh nghiệp làm thật.
Khi cà phê giả được sản xuất công khai và lan rộng, còn cà phê nguyên chất lại trở thành “hàng hiếm” trong chính một trong những quốc gia xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, thì đã đến lúc cần đặt lại những câu hỏi nghiêm túc về cách vận hành của thị trường nội địa.
Khi cà phê giả không còn là chuyện hiếm
Trong vòng chưa đầy một tuần đầu tháng 6/2025, ba vụ sản xuất và buôn bán cà phê giả liên tiếp bị phanh phui tại ba tỉnh thành: Thừa Thiên Huế, Phú Yên và Khánh Hòa. Những con số từ cơ quan điều tra khiến người tiêu dùng không khỏi giật mình.
Tại Huế, cơ sở sản xuất Gia Cát bị khởi tố khi phát hiện sử dụng đậu nành, hạt bắp, phụ gia không rõ nguồn gốc pha trộn với một lượng nhỏ cà phê thật, rồi đóng gói và bán ra thị trường dưới nhãn hiệu cà phê nguyên chất. Mẫu kiểm tra cho thấy sản phẩm có hàm lượng caffeine thấp đáng kể so với bản công bố.
Khởi tố bà Trần Thị Phước chủ cơ sở sản xuất Gia Cát tại Huế. Ảnh: Hồng Nhung
tại Phú Yên, doanh nghiệp Dạ Thảo sản xuất hơn 21 tấn cà phê pha trộn từ tháng 12/2024 đến tháng 4/2025, trong đó hơn 17 tấn đã được tiêu thụ, mang về gần 1,3 tỷ đồng doanh thu. Cơ sở này bị cáo buộc đã thay đổi công thức, sử dụng nhiều phụ gia rẻ tiền nhằm tăng lợi nhuận.
Còn tại Khánh Hòa, một cặp vợ chồng bị phát hiện sản xuất hơn 20 tấn cà phê bột giả. Theo khai nhận, mỗi 100kg thành phẩm chỉ có từ 3 - 9kg là cà phê thật, phần còn lại là đậu nành, chất tạo mùi và chất tạo màu. Những sản phẩm này được tiêu thụ khắp các tỉnh miền Trung – Tây Nguyên như Lâm Đồng, Bình Định, Đắk Lắk.
Không khó để nhận ra điểm chung giữa các vụ việc: cà phê giả đã và đang được sản xuất có hệ thống, với đầu ra ổn định, lợi nhuận cao và khả năng “qua mặt” các chức năng giám sát cực kỳ hiệu quả. Người tiêu dùng vẫn uống cà phê mỗi ngày, nhưng phần lớn trong đó là “cà phê không cà phê”.
Cà phê thật hành trình gian nan trên sân nhà
Nếu như hàng giả có thể dễ dàng tồn tại và sinh lời, thì doanh nghiệp làm thật lại phải đi trên con đường nhiều chông gai hơn gấp bội ngay trên chính sân nhà.
Ông Phan Minh Thông, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Phúc Sinh đã chia sẻ một câu chuyện đáng suy ngẫm. Phúc Sinh là một trong những doanh nghiệp xuất khẩu cà phê lớn nhất Việt Nam, hiện phục vụ hơn 100 thị trường quốc tế. Thế nhưng, chỉ có chưa đầy 2% sản lượng được tiêu thụ tại thị trường nội địa.
“Khách hàng nước ngoài từng đùa rằng Việt Nam xuất khẩu cà phê đi khắp thế giới, nhưng người Việt lại không có cà phê để uống. Sau nhiều lần nghe câu nói ấy, tôi quyết định đầu tư sản xuất cho thị trường nội địa. Nhưng thực tế là… rất khó”, ông Thông nói.
Ông Phan Minh Thông, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Phúc Sinh.
Khó không chỉ vì thị trường cạnh tranh khốc liệt, mà còn vì người tiêu dùng trong nước đã quen với cà phê “đậm, thơm” thứ hương vị được tạo nên bởi phụ gia, không phải từ hạt cà phê thật. Trong khi giá thành cà phê nguyên chất rang xay tại nhà máy vào khoảng 230.000 - 250.000 đồng/kg, thì sản phẩm trên thị trường lại phổ biến ở mức 130.000 - 150.000 đồng/kg. Khoảng chênh lệch này tạo ra sự cạnh tranh không công bằng không phải do năng lực, mà do cách “pha chế” nguyên liệu.
Ông Thông ví von: “Có người nói đi ngang cơ sở sản xuất cách 3 cây số vẫn ngửi thấy mùi cà phê. Nhưng nếu đó là cà phê thật, sẽ không có mùi đậm đến vậy. Đó là mùi của hóa chất, chứ không phải hương cà tự nhiên.”
Không những thế, doanh nghiệp sản xuất hàng thật còn phải chịu lãi suất vay cao tới 10 - 12%/năm, trong khi doanh nghiệp xuất khẩu đôi khi được hỗ trợ vay chỉ 2 - 4%/năm. Những doanh nghiệp kiên định với con đường trung thực đang phải chịu áp lực từ nhiều phía: chi phí sản xuất cao, khó tiếp cận người tiêu dùng, và gần như không được ưu đãi chính sách.
Đã đến lúc định nghĩa lại 'ly cà phê sạch'
Một ly cà phê sạch tưởng như đơn giản giờ đây lại trở thành thứ xa xỉ với nhiều người tiêu dùng Việt. Không phải vì giá cao, mà vì… quá khó tìm. Và chính điều đó đặt ra một yêu cầu cấp thiết: phải định nghĩa lại tiêu chuẩn cà phê, và chuẩn hóa lại thị trường tiêu dùng nội địa.
Hiện nay, thị trường trong nước chưa có bộ tiêu chuẩn rõ ràng cho sản phẩm cà phê bột bán lẻ: chưa quy định cụ thể tỷ lệ caffeine tối thiểu, chưa có quy trình kiểm soát phụ gia, chưa bắt buộc truy xuất nguồn gốc. Điều này khiến cho mọi sản phẩm thật hay giả đều có thể cạnh tranh với nhau trên cùng một quầy kệ, bằng giá và… bao bì bắt mắt.
Để thay đổi điều đó, cần sự vào cuộc đồng bộ từ ba phía:
Về phía Nhà nước, cần tăng cường hậu kiểm, và đặc biệt là công khai danh sách vi phạm để người dân có thể tự bảo vệ mình.
Điều đáng lo là khoảng trống trong chính sách bảo vệ doanh nghiệp làm thật những người đang ngày càng lép vế trước hàng giả vì thiếu minh bạch thị trường.
Về phía doanh nghiệp, cần tiếp tục minh bạch hóa sản phẩm, kể những câu chuyện thật, chứng minh rằng chất lượng có thể đo đếm bằng sự tử tế và kiểm định.
Về phía người tiêu dùng, cần thay đổi thói quen tiêu dùng từ “rẻ và thơm” sang “sạch và thật”. Bởi sự lựa chọn mỗi ngày chính là một “lá phiếu” cho sự minh bạch hay gian dối trong thị trường.
Khi ly cà phê buổi sáng trở thành biểu tượng cho sức khỏe, cho niềm tin, cho sự công bằng trong kinh doanh đó cũng là lúc chúng ta khôi phục được giá trị thật trong thị trường hàng tiêu dùng Việt Nam.
Câu chuyện cà phê giả không dừng lại ở việc vi phạm chất lượng thực phẩm. Nó là dấu hiệu cho thấy sự bất cập của hệ thống tiêu chuẩn hàng hóa, sự thiếu bảo vệ cho doanh nghiệp trung thực, và cả những giới hạn trong truyền thông thị trường.
Từ cà phê, có thể nhìn thấy một lát cắt rõ nét về hệ sinh thái kinh doanh trong nước: những người làm tử tế bị lấn át bởi kẻ làm gian; người tiêu dùng dễ bị dẫn dắt bởi cảm quan ngắn hạn; còn chính sách thì đang thiếu những điểm tựa vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Muốn ly cà phê sạch không còn là điều xa xỉ, chúng ta cần nhiều hơn là những cuộc thanh kiểm tra. Chúng ta cần một thị trường minh bạch, một bộ tiêu chuẩn rõ ràng, và một xã hội sẵn sàng đặt niềm tin vào sự trung thực.
Bởi cuối cùng, một ly cà phê buổi sáng không chỉ để tỉnh táo mà còn để nhắc nhớ rằng: chất lượng không thể đánh đổi bằng chiêu trò, và tử tế vẫn là con đường bền lâu nhất cho mọi doanh nghiệp.